精美
jīng*měi
-tinh tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '精' có bộ '米', chỉ sự tinh lọc giống như hạt gạo được mài giũa, kết hợp với phần còn lại của chữ biểu thị sự hoàn thiện và tinh tế.
- Chữ '美' có bộ '羊', kết hợp với phần còn lại của chữ cho thấy hình ảnh dê hiền hòa và đẹp đẽ, tượng trưng cho cái đẹp.
→ Tinh tế và đẹp đẽ
Từ ghép thông dụng
精致
/jīngzhì/ - tinh xảo, tinh tế
精品
/jīngpǐn/ - sản phẩm cao cấp, hàng chất lượng cao
美丽
/měilì/ - xinh đẹp