热闹
rè*nao
-nhộn nhịpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
10 nét
闹
Bộ: 门 (cửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '热' gồm bộ '灬' chỉ lửa, liên quan đến sự nóng.
- Chữ '闹' gồm bộ '门' chỉ cửa, diễn tả sự ồn ào hay náo nhiệt như cửa ra vào nơi đông người.
→ Từ '热闹' mang ý nghĩa là náo nhiệt, sôi động.
Từ ghép thông dụng
热闹
/rè nào/ - náo nhiệt
热情
/rè qíng/ - nhiệt tình
闹钟
/nào zhōng/ - đồng hồ báo thức