国学
guó*xué
-học vấn cổ đại Trung QuốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
国
Bộ: 囗 (bao quanh)
8 nét
学
Bộ: 子 (con, trẻ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 国: Bên ngoài là bộ '囗' nghĩa là bao quanh, bên trong là '玉' (ngọc), biểu thị một vùng đất được bảo vệ như một viên ngọc.
- 学: Phía trên là bộ '⺍' biểu thị sự nhỏ bé, phía dưới là '子' nghĩa là trẻ con, biểu thị sự học tập của trẻ em.
→ 国学 nghĩa là học vấn về quốc gia, thường chỉ các kiến thức truyền thống của Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
国王
/guówáng/ - vua, quốc vương
国家
/guójiā/ - quốc gia
学校
/xuéxiào/ - trường học