为人
wéi*rén
-cư xửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
为
Bộ: 丶 (điểm, chấm)
4 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '为' gồm có bộ '丶' (điểm) và các nét khác tạo thành một hình dạng giống như một cái móc hay hành động.
- Chữ '人' là hình ảnh cách điệu của một người đang đứng.
→ Cụm từ '为人' có nghĩa là 'đối nhân xử thế' hay 'cách làm người'.
Từ ghép thông dụng
人为
/rénwéi/ - nhân tạo, do con người tạo ra
行为
/xíngwéi/ - hành vi, hành động
为了
/wèile/ - để, vì (mục đích)