缓缓
huǎn*huǎn
-từ từThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
缓
Bộ: 糸 (sợi, tơ)
13 nét
缓
Bộ: 糸 (sợi, tơ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '缓' có bộ '糸' (sợi, tơ) thể hiện sự mềm mại và linh hoạt, kết hợp với phần còn lại chỉ sự chậm rãi, từ từ.
- Phần bên trái '艹' thường liên quan đến thực vật, nhưng trong trường hợp này có phần chuyển nghĩa, cùng với '糸' tạo cảm giác nhẹ nhàng, chậm rãi.
→ Chữ này biểu thị ý nghĩa của sự từ từ, chậm rãi.
Từ ghép thông dụng
缓慢
/huǎnmàn/ - chậm chạp
缓和
/huǎnhé/ - làm dịu
缓解
/huǎnjiě/ - giảm bớt, làm giảm