正式
zhèng*shì
-chính thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
式
Bộ: 弋 (cái mác)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '正' có nghĩa là 'đúng', 'thẳng', 'ngay'. Chữ này bao gồm bộ '止' (dừng lại) phía dưới và nét ngang bên trên.
- Chữ '式' có nghĩa là 'kiểu', 'mẫu'. Chữ này bao gồm bộ '弋' (cái mác) và phần trên giống chữ '工' (công việc).
→ Chữ '正式' có nghĩa là 'chính thức', chỉ điều gì đó được công nhận hoặc theo quy định.
Từ ghép thông dụng
正式
/zhèngshì/ - chính thức
正直
/zhèngzhí/ - ngay thẳng
方式
/fāngshì/ - phương thức