未知数
wèi*zhī*shù
-số chưa biếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
未
Bộ: 木 (cây)
5 nét
知
Bộ: 矢 (mũi tên)
8 nét
数
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 未: Hình ảnh của một cái cây chưa hoàn toàn phát triển.
- 知: Kết hợp của mũi tên và miệng, biểu thị việc truyền đạt kiến thức.
- 数: Cấu thành từ tay cầm và hành động đánh nhẹ, gợi ý đến việc đếm hoặc tính toán.
→ 未知数 (số chưa biết) mang ý nghĩa của một điều chưa được xác định hoặc chưa rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
未知
/wèi zhī/ - chưa biết
数目
/shù mù/ - số lượng
数学
/shù xué/ - toán học