契机
qì*jī
-cơ hộiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
契
Bộ: 大 (to lớn)
9 nét
机
Bộ: 木 (gỗ)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '契' có bộ '大' (to lớn) kết hợp với các nét khác để tạo thành chữ mang nghĩa 'hợp đồng' hoặc 'cơ hội'.
- Chữ '机' có bộ '木' (gỗ) và nét '几' (kỷ) tạo thành chữ mang ý nghĩa 'máy móc' hoặc 'cơ hội'.
→ Chữ '契机' kết hợp tạo thành ý nghĩa 'cơ hội' hoặc 'thời cơ'.
Từ ghép thông dụng
机会
/jīhuì/ - cơ hội
契约
/qìyuē/ - hợp đồng
机遇
/jīyù/ - cơ hội, vận may