发怒
fā*nù
-nổi giậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
怒
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '发' có bộ '又' (lại), thường liên quan đến hành động, sự lặp lại hoặc sự phát triển.
- Chữ '怒' có bộ '心' (tâm), biểu thị cảm xúc, liên quan đến cảm giác của con người.
→ Kết hợp lại, '发怒' có nghĩa là bộc phát cảm xúc giận dữ từ trong lòng ra ngoài.
Từ ghép thông dụng
发生
/fāshēng/ - xảy ra
发现
/fāxiàn/ - phát hiện
愤怒
/fènnù/ - phẫn nộ