丢弃
diū*qì
-vứt bỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
丢
Bộ: 丿 (phiệt)
6 nét
弃
Bộ: 廾 (hai tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '丢' có bộ phiệt (丿), gợi nhớ đến hành động vung tay.
- Chữ '弃' có bộ 廾 (hai tay), thể hiện hành động từ bỏ hay bỏ rơi.
→ 丢弃 kết hợp ý nghĩa của việc đánh rơi và từ bỏ, thể hiện hành động vứt bỏ.
Từ ghép thông dụng
丢失
/diū shī/ - mất mát
丢脸
/diū liǎn/ - mất mặt
弃权
/qì quán/ - từ bỏ quyền