XieHanzi Logo

Văn phòng

/bǐ*jì*běn/

máy tính xách tay

/rì*jì/

nhật ký

/zá*zhì/

tạp chí

/chuán*zhēn/

gửi fax

/fù*yìn/

sao chép

/hào*mǎ/

Số

/dǎ*yìn/

in

/mì*mǎ/

mật khẩu

/piān/

chương

//

gửi

/wǎng*zhàn/

trang web

//

trang

/jì*shù/

công nghệ

/wén*zhāng/

bài báo