XieHanzi Logo

zhàn
-đứng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '站' có bộ '立' nghĩa là đứng, biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc đứng.
  • Phía bên phải là bộ '占', biểu thị sự chiếm giữ hoặc vị trí.

Chữ '站' có nghĩa là trạm hoặc đứng.

Từ ghép thông dụng

车站

/chēzhàn/ - bến xe

站立

/zhànlì/ - đứng

站台

/zhàntái/ - sân ga