晚上
wǎn*shang
-buổi tốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
晚
Bộ: 日 (mặt trời)
11 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '晚' gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '免' (miễn), tạo thành nghĩa là buổi tối, khi mặt trời đã lặn.
- Chữ '上' có nghĩa là trên, biểu thị sự chuyển động hướng lên hoặc sự bắt đầu.
→ Từ '晚上' có nghĩa là buổi tối, khi mà các hoạt động thường bắt đầu sau khi trời tối.
Từ ghép thông dụng
晚上好
/wǎnshang hǎo/ - Chào buổi tối
晚上见
/wǎnshang jiàn/ - Hẹn gặp buổi tối
晚上吃饭
/wǎnshang chīfàn/ - Ăn tối