时间
shí*jiān
-thời gianThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
时
Bộ: 日 (ngày)
7 nét
间
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '时' có bộ '日' nghĩa là 'ngày', thường liên quan đến thời gian hoặc mặt trời. Phần còn lại là '寺', gợi ý về một nơi hoặc thời điểm cố định.
- Chữ '间' có bộ '门' nghĩa là 'cửa', kết hợp với '日' bên trong, tạo cảm giác về một không gian hoặc khoảng thời gian giữa hai điểm.
→ Thời gian (时间) biểu thị một khoảng không gian hoặc thời điểm cụ thể giữa hai sự kiện.
Từ ghép thông dụng
时间
/shíjiān/ - thời gian
小时
/xiǎoshí/ - giờ
及时
/jíshí/ - kịp thời