关
guān
-đóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
关
Bộ: 丷 (không có nghĩa cụ thể, thường dùng trong các chữ có liên quan đến văn hóa Trung Quốc cổ đại)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '关' có thành phần chính là '丷', phần trên là móc nối như một cái cổng.
- Phần dưới là chữ '关' giống như một cánh cửa đang đóng.
- Toàn bộ cấu trúc gợi nhớ đến hình ảnh một cánh cổng đóng lại.
→ Chữ '关' có nghĩa là 'đóng', 'khóa', hoặc 'liên quan'.
Từ ghép thông dụng
关系
/guānxi/ - quan hệ
关心
/guānxīn/ - quan tâm
关门
/guānmén/ - đóng cửa