XieHanzi Logo

雇员

gù*yuán
-nhân viên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chim ngắn đuôi)

12 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 雇 (gù) có bộ thành phần là 隹 (chim ngắn đuôi) kết hợp với bộ 戈 (cái giáo), thể hiện việc thuê mướn như việc săn chim.
  • Chữ 员 (yuán) có bộ thành phần là 口 (miệng) thể hiện số người trong một nhóm, và là thành phần chính trong các từ vựng liên quan đến nhân viên hoặc thành viên.

雇员 (gùyuán) nghĩa là nhân viên thuê mướn, người làm công.

Từ ghép thông dụng

员工

/yuángōng/ - nhân viên, công nhân

雇主

/gùzhǔ/ - người thuê, chủ lao động

雇佣

/gùyōng/ - thuê mướn