XieHanzi Logo

那时候

nà shí*hòu
-lúc đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đống đất)

6 nét

Bộ: (mặt trời)

7 nét

Bộ: (người)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '那' kết hợp giữa '阝' (bộ đống đất) và '那' để chỉ hướng hoặc địa điểm xa.
  • '时' bao gồm '日' (mặt trời) và '寸' (tấc) diễn tả sự đo lường thời gian.
  • '候' gồm '亻' (người) và '矦' (một quan chức) biểu thị việc chờ đợi hoặc thời gian.

Cụm từ '那时候' có nghĩa là 'lúc đó' hoặc 'thời điểm đó' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

那边

/nà biān/ - bên đó

时间

/shí jiān/ - thời gian

时候

/shí hòu/ - lúc, thời điểm