XieHanzi Logo

视角

shì*jiǎo
-góc nhìn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thấy)

11 nét

Bộ: (góc)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '视' gồm bộ '见' (thấy) kết hợp với phần bên trái '礻' (biểu thị mối liên hệ với thần linh hoặc khía cạnh tinh thần). Chữ này thể hiện hành động nhìn thấy hoặc quan sát.
  • Chữ '角' là một chữ tượng hình, có cấu trúc giống một cái sừng hoặc góc, biểu thị hình ảnh một góc hoặc góc độ.

Khi kết hợp, '视角' có nghĩa là góc nhìn hoặc quan điểm nhìn nhận một vấn đề từ một góc độ cụ thể.

Từ ghép thông dụng

视觉

/shìjué/ - thị giác

视野

/shìyě/ - tầm nhìn

观察

/guānchá/ - quan sát