XieHanzi Logo

耍赖

shuǎ*lài
-giở trò vô lý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

9 nét

Bộ: (vỏ sò)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 耍: Kết hợp của bộ '耳' (tai) và các nét khác, thể hiện hành động giải trí, vui chơi.
  • 赖: Bao gồm bộ '贝' (vỏ sò) và các nét khác, thường liên quan đến việc dựa dẫm hay không giữ lời.

耍赖: Hành động chơi xấu, dối trá, không giữ lời hứa.

Từ ghép thông dụng

耍花招

/shuǎ huāzhāo/ - giở trò, mánh khoé

耍弄

/shuǎnòng/ - chơi đùa, giỡn cợt

赖账

/làizhàng/ - quỵt nợ