XieHanzi Logo

改邪归正

gǎi*xié guī*zhèng
-từ bỏ điều ác trở về điều thiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đánh)

7 nét

Bộ: (đồi)

6 nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 改: Kết hợp giữa bộ '攴' (đánh) và phần còn lại, biểu thị sự thay đổi, chỉnh sửa.
  • 邪: Bộ '阝' (đồi) và phần còn lại biểu thị những thứ không chính đáng, tà ác.
  • 归: Bộ '止' (dừng lại) kết hợp với phần còn lại ám chỉ sự trở về nơi ban đầu.
  • 正: Bộ '止' kết hợp với phần còn lại, biểu thị sự đúng đắn, chính trực.

改邪归正: Thay đổi từ tà ác sang chính trực, hành động trở về con đường đúng đắn.

Từ ghép thông dụng

修改

/xiūgǎi/ - sửa đổi

邪恶

/xié'è/ - tà ác

归还

/guīhuán/ - trả lại

正确

/zhèngquè/ - đúng đắn