XieHanzi Logo

情怀

qíng*huái
-tình cảm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

11 nét

怀

Bộ: (trái tim)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 情: Bao gồm bộ '心' (trái tim) chỉ cảm xúc, và '青' (xanh) chỉ sự trong sáng, tươi mới.
  • 怀: Bao gồm bộ '忄' (trái tim) chỉ cảm xúc, và '褱' (bao hàm), gợi ý sự bao bọc, chứa đựng.

情怀: Cảm xúc hay tình cảm trong lòng.

Từ ghép thông dụng

爱情

/àiqíng/ - tình yêu

怀念

/huáiniàn/ - nhớ nhung

感情

/gǎnqíng/ - tình cảm