填写
tián*xiě
-điền vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
填
Bộ: 土 (đất)
13 nét
写
Bộ: 冖 (trùm khăn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 填: Bên trái là bộ '土' (đất), thể hiện ý nghĩa về việc lấp đầy mặt đất hoặc không gian nào đó. Bên phải là chữ '真' (thật), gợi ý về sự đầy đủ và chính xác.
- 写: Trên là bộ '冖' (trùm khăn), dưới là chữ '与' (cho), kết hợp lại mang ý nghĩa như viết ra bằng cách bao phủ hoặc bảo vệ.
→ 填 nghĩa là điền vào, lấp đầy. 写 nghĩa là viết.
Từ ghép thông dụng
填写
/tiánxiě/ - điền vào
填补
/tiánbǔ/ - bù đắp
写作
/xiězuò/ - viết lách