XieHanzi Logo

友情

yǒu*qíng
-tình bạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

4 nét

Bộ: (tim)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '友' có bộ '又', thể hiện hành động lặp lại, liên quan đến sự tương tác giữa bạn bè.
  • Chữ '情' có bộ '心', thể hiện cảm xúc, tình cảm từ trái tim.

Tổng thể, '友情' thể hiện tình cảm bạn bè, sự gắn kết từ trái tim giữa hai người bạn.

Từ ghép thông dụng

友情

/yǒuqíng/ - tình bạn

好友

/hǎoyǒu/ - bạn tốt

友好

/yǒuhǎo/ - thân thiện