XieHanzi Logo

上演

shàng*yǎn
-biểu diễn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một, trên)

3 nét

Bộ: (nước)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '上' có nghĩa là 'trên', tượng trưng cho sự di chuyển hoặc nâng lên.
  • Chữ '演' bao gồm bộ '氵' (nước) và phần còn lại có nghĩa liên quan đến hành động trình diễn hoặc thể hiện một điều gì đó.

Từ '上演' có nghĩa là trình diễn hoặc biểu diễn (một vở kịch, bộ phim, v.v.)

Từ ghép thông dụng

上映

/shàngyìng/ - công chiếu

上演

/shàngyǎn/ - biểu diễn, trình diễn

演出

/yǎnchū/ - biểu diễn, trình diễn