/bǎi/
Trăm
/bàn/
nửa
/duō/
nhiều
/gōng*jīn/
kilôgam
/gōng*lǐ/
kilômét
/gòu/
đủ
/jǐ/
một vài
/mǐ/
mét
/qiān/
Ngàn
/shǎo/
ít
/wàn/
Mười ngàn
/yī*gòng/
tổng cộng
/yuè/
vượt quá
/líng/
không
/yī/
một
/èr/
hai
/sān/
ba
/sì/
bốn
/wǔ/
năm
/liù/
sáu
/qī/
bảy
/bā/
tám
/jiǔ/
chín
/shí/
mười