XieHanzi Logo

Số lượng và đo lường

//

một

/èr/

hai

/sān/

ba

//

bốn

//

năm

/liù/

sáu

//

bảy

//

tám

/jiǔ/

chín

/shí/

mười

/bǎi/

Trăm

/bàn/

nửa

/duō/

nhiều

/gōng*jīn/

kilôgam

//

một vài

/liǎng/

hai

/líng/

không

/qiān/

Ngàn

/shǎo/

ít