XieHanzi Logo

Số lượng

//

một

/èr/

hai

/sān/

ba

//

bốn

//

năm

/liù/

sáu

//

bảy

//

tám

/jiǔ/

chín

/shí/

mười

/líng/

không

//

một vài

/duō/

nhiều

/duō/

nhiều

/liǎng/

hai