过去
guò*qù
-trong quá khứ; quá khứ; đi quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
过
Bộ: 辶 (đi, chạy)
6 nét
去
Bộ: 厶 (tư nhân)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '过' gồm bộ '辶' chỉ sự đi lại và phần '咼' chỉ âm đọc.
- Chữ '去' gồm bộ '厶' và phần '土' chỉ đất, thể hiện ý nghĩa rời đi hoặc đến một nơi khác.
→ Quá khứ, đã qua.
Từ ghép thông dụng
过去
/guòqù/ - quá khứ, đã qua
过来
/guòlái/ - đến, qua đây
过去式
/guòqùshì/ - thì quá khứ