说话
shuō*huà
-nói chuyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
话
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '说' bao gồm bộ '讠' (lời nói) và phần bên phải '兑', mang ý nghĩa giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin.
- Chữ '话' cũng có bộ '讠' kết hợp với '舌' (lưỡi) biểu thị hành động nói chuyện hoặc giao tiếp bằng miệng.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến việc nói hoặc giao tiếp.
Từ ghép thông dụng
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện
小说
/xiǎoshuō/ - tiểu thuyết
讲话
/jiǎnghuà/ - phát biểu