礼物
lǐ*wù
-quà tặngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
礼
Bộ: 礻 (thần linh, lễ)
5 nét
物
Bộ: 牛 (trâu, bò)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 礼 có bộ '礻' chỉ về các nghi lễ, thần linh và phần còn lại '𣎶' chỉ hành động, biểu thị sự tôn kính hoặc tặng quà.
- 物 có bộ '牛' kết hợp với '勿' (không), biểu thị sự vật, điều gì đó cụ thể (như quà tặng).
→ Từ '礼物' có nghĩa là quà tặng, vật phẩm dùng trong lễ nghi.
Từ ghép thông dụng
礼物
/lǐwù/ - quà tặng
礼仪
/lǐyí/ - lễ nghi
物品
/wùpǐn/ - vật phẩm