XieHanzi Logo

眼睛

yǎn*jing
-mắt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 眼 có bộ '目' (mắt) và phần còn lại chỉ âm đọc liên quan đến việc nhìn.
  • Chữ 睛 có bộ '目' (mắt) và phần còn lại là '青' chỉ màu xanh, thường liên quan đến ánh sáng hoặc sự rõ ràng.

眼睛 có nghĩa là 'đôi mắt', một phần của cơ thể dùng để nhìn.

Từ ghép thông dụng

眼睛

/yǎn jīng/ - đôi mắt

眼镜

/yǎn jìng/ - kính mắt

眼泪

/yǎn lèi/ - nước mắt

眼球

/yǎn qiú/ - nhãn cầu