电视
diàn*shì
-TV, truyền hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
视
Bộ: 见 (thấy, nhìn thấy)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '电' có bộ '雨' thể hiện ý nghĩa liên quan đến điện, vì điện thường được liên kết với thời tiết và sấm sét.
- Chữ '视' có bộ '见', thể hiện ý nghĩa nhìn thấy hoặc nhìn, liên quan đến việc quan sát.
→ 电视: thiết bị sử dụng điện để phát sóng hình ảnh và âm thanh mà người xem có thể nhìn thấy.
Từ ghép thông dụng
电视机
/diànshìjī/ - máy truyền hình
电视台
/diànshìtái/ - đài truyền hình
电视节目
/diànshì jiémù/ - chương trình truyền hình