电影
diàn*yǐng
-phimThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
电
Bộ: 雨 (mưa)
5 nét
影
Bộ: 彡 (lông)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '电' có bộ '雨' thể hiện liên quan đến điện, thường liên quan đến thời tiết như sấm sét.
- Chữ '影' có bộ '彡' thể hiện sự chuyển động, thường dùng để chỉ bóng hoặc hình ảnh.
→ Từ '电影' kết hợp ý nghĩa của 'điện' và 'bóng', chỉ hình ảnh chuyển động được chiếu trên màn hình, tức là phim.
Từ ghép thông dụng
电影票
/diànyǐng piào/ - vé xem phim
电影院
/diànyǐngyuàn/ - rạp chiếu phim
电影节
/diànyǐng jié/ - liên hoan phim