生日
shēng*rì
-sinh nhậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
生
Bộ: 生 (sinh ra, sống)
5 nét
日
Bộ: 日 (mặt trời, ngày)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 生: Hình ảnh của một cây đang mọc lên từ mặt đất, tượng trưng cho sự sinh trưởng và phát triển.
- 日: Hình ảnh của mặt trời, biểu thị thời gian, ánh sáng và ngày tháng.
→ 生日 kết hợp lại mang ý nghĩa của ngày sinh, tức ngày kỷ niệm lúc một người được sinh ra.
Từ ghép thông dụng
生日快乐
/shēngrì kuàilè/ - Chúc mừng sinh nhật
生日派对
/shēngrì pàiduì/ - Tiệc sinh nhật
生日礼物
/shēngrì lǐwù/ - Quà sinh nhật