漂亮
piào*liang
-đẹpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
漂
Bộ: 氵 (nước)
14 nét
亮
Bộ: 亠 (nắp)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '漂' có bộ '氵' chỉ ý nghĩa liên quan đến nước, thường mang ý nghĩa về sự trôi nổi, hoặc màu sắc.
- Chữ '亮' có bộ '亠' và phần còn lại liên quan đến ánh sáng, mang ý nghĩa sáng sủa, rực rỡ.
→ Từ '漂亮' có nghĩa là đẹp, xinh xắn, thường được dùng để chỉ vẻ bề ngoài thu hút.
Từ ghép thông dụng
漂亮
/piàoliang/ - đẹp, xinh xắn
漂流
/piāoliú/ - trôi dạt
明亮
/míngliàng/ - sáng sủa