桌子
zhuō*zi
-bànThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
桌
Bộ: 木 (cây, gỗ)
10 nét
子
Bộ: 子 (con, cái)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '桌' gồm bộ '木' (cây, gỗ) kết hợp với phần trên là '者', liên tưởng đến một vật làm từ gỗ.
- Chữ '子' là bộ tự, thường chỉ con cái hay một thứ gì đó nhỏ bé, phổ biến trong nhiều từ ghép.
→ '桌子' có nghĩa là bàn, một vật dụng thường làm từ gỗ.
Từ ghép thông dụng
桌子
/zhuōzi/ - bàn
书桌
/shūzhuō/ - bàn học
桌面
/zhuōmiàn/ - mặt bàn