XieHanzi Logo

旁边

páng*biān
-bên cạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (phương hướng)

10 nét

Bộ: (bước đi)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '旁' bao gồm phần '方' đại diện cho phương hướng và phần '亠' và '月' phía trên có thể gợi nhớ đến hình ảnh của một khu vực cụ thể hoặc vị trí bên cạnh.
  • Chữ '边' có bộ '辶' là bước đi, thể hiện ý nghĩa về sự di chuyển hoặc vị trí ở bên cạnh hoặc gần kề.

Tổng thể, 旁边 có nghĩa là vị trí ở bên cạnh hoặc gần kề.

Từ ghép thông dụng

旁边

/pángbiān/ - bên cạnh

旁观

/pángguān/ - quan sát từ bên ngoài

旁听

/pángtīng/ - nghe dự thính