打
dǎ
-chơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '扌' chỉ tay, hành động dùng tay.
- Phần '丁' có thể gợi nhớ đến một cái đinh, có thể liên quan đến việc đập, đánh.
→ Như vậy, 打 có nghĩa là đánh hoặc đập.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
打字
/dǎ zì/ - đánh máy