好
hǎo
-tốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
好
Bộ: 子 (tử)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '好' được tạo thành từ hai phần: '女' nghĩa là con gái, phụ nữ và '子' nghĩa là con cái, trẻ con.
- Trong văn hóa Trung Quốc cổ đại, có con gái và con cái là điều tốt đẹp, do đó, '好' mang ý nghĩa tốt đẹp.
→ '好' có nghĩa là tốt, đẹp.
Từ ghép thông dụng
你好
/nǐ hǎo/ - xin chào
好吃
/hǎo chī/ - ngon
好看
/hǎo kàn/ - đẹp, dễ nhìn