XieHanzi Logo

地方

dì*fang
-nơi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đất)

6 nét

Bộ: (phương)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '地' bao gồm bộ '土' (đất) và chữ '也'. '土' biểu thị ý nghĩa liên quan đến đất đai, mặt đất.
  • Chữ '方' có hình dạng giống như một hình vuông mở ở phía trên, đại diện cho phương hướng hoặc mặt phẳng.

Khi kết hợp lại, '地方' có nghĩa là một địa điểm, nơi chốn.

Từ ghép thông dụng

地方

/dìfāng/ - địa phương, nơi chốn

地方政府

/dìfāng zhèngfǔ/ - chính quyền địa phương

地方文化

/dìfāng wénhuà/ - văn hóa địa phương