XieHanzi Logo

商店

shāng*diàn
-cửa hàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Bộ: 广 (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 商: Chữ '商' có bộ '口' (miệng) kết hợp với các nét phức tạp khác, tượng trưng cho việc buôn bán, thương lượng bằng lời nói.
  • 店: Chữ '店' có bộ '广' (mái nhà) chỉ ra một nơi trú ẩn, kết hợp với '占' (chiếm) tạo thành ý nghĩa nơi kinh doanh, buôn bán.

商店: Nơi để buôn bán và kinh doanh.

Từ ghép thông dụng

商店

/shāngdiàn/ - cửa hàng

书店

/shūdiàn/ - nhà sách

花店

/huādiàn/ - cửa hàng hoa