XieHanzi Logo

dāi
-ở lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '呆' gồm hai phần: phần trên là chữ '木' (cây), phần dưới là chữ '口' (miệng).
  • Sự kết hợp của cây và miệng có thể gợi ý đến hình ảnh một người đứng bất động như cây và chỉ biết mở miệng một cách ngơ ngác.

Chữ '呆' mang ý nghĩa ngốc nghếch, đờ đẫn, ngơ ngác.

Từ ghép thông dụng

呆板

/dāibǎn/ - cứng nhắc

发呆

/fādāi/ - mơ màng, lơ đễnh

呆滞

/dāizhì/ - trì trệ, đờ đẫn