呆
dāi
-ở lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
呆
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呆' gồm hai phần: phần trên là chữ '木' (cây), phần dưới là chữ '口' (miệng).
- Sự kết hợp của cây và miệng có thể gợi ý đến hình ảnh một người đứng bất động như cây và chỉ biết mở miệng một cách ngơ ngác.
→ Chữ '呆' mang ý nghĩa ngốc nghếch, đờ đẫn, ngơ ngác.
Từ ghép thông dụng
呆板
/dāibǎn/ - cứng nhắc
发呆
/fādāi/ - mơ màng, lơ đễnh
呆滞
/dāizhì/ - trì trệ, đờ đẫn