XieHanzi Logo

去年

qù*nián
-năm ngoái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: ()

5 nét

Bộ: (can)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 去: Chữ '去' gồm phần bộ '厶' có nghĩa là 'tư', kết hợp với phần trên giống chữ '土' (thổ) gợi ý ý nghĩa rời bỏ, đi xa.
  • 年: Chữ '年' gồm phần bộ '干' có nghĩa là 'can', kết hợp với '禾' (hòa) gợi ý ý nghĩa của một năm mùa màng.

去年 có nghĩa là 'năm trước' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

去年

/qùnián/ - năm trước

去年冬天

/qùnián dōngtiān/ - mùa đông năm trước

去年夏天

/qùnián xiàtiān/ - mùa hè năm trước