下午
xià*wǔ
-buổi chiềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
午
Bộ: 十 (mười)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 下 bao gồm nét 一 (một) và nét phụ, có nghĩa là dưới.
- Chữ 午 có bộ 十 (mười) trên và nét phụ dưới, liên quan đến giờ giữa trưa.
→ 下午 nghĩa là buổi chiều, từ sau giờ trưa đến trước khi trời tối.
Từ ghép thông dụng
下午茶
/xiàwǔ chá/ - trà chiều
下午好
/xiàwǔ hǎo/ - chào buổi chiều
下午班
/xiàwǔ bān/ - ca chiều