XieHanzi Logo

那会{儿}

nà*huìr*
-tại thời điểm đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

6 nét

Bộ: (nói)

6 nét

Bộ: (con)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 那: Bao gồm bộ gò đất '阝' và phần âm '那' thể hiện ý nghĩa về chỉ định một vị trí hoặc thời điểm nào đó.
  • 会: Bao gồm bộ '曰' thể hiện hành động nói hoặc hội tụ, kết hợp phần âm '会' mang ý nghĩa của sự hiểu biết hoặc gặp gỡ.
  • 儿: Là một ký hiệu đơn giản thể hiện hình dáng của đứa trẻ hoặc người con.

Cụm từ '那会儿' chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một khoảnh khắc nhất định.

Từ ghép thông dụng

那时

/nà shí/ - lúc đó

会见

/huì jiàn/ - gặp gỡ

儿子

/ér zi/ - con trai