XieHanzi Logo

jìn
-gần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi, di chuyển)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Bộ 辶 chỉ sự di chuyển, bước đi.
  • Chữ 斤 biểu thị một đơn vị đo lường cổ đại trong tiếng Trung, gợi ý sự gần gũi, sát.

Chữ 近 có nghĩa là gần, sát nhau.

Từ ghép thông dụng

最近

/zuìjìn/ - gần đây, dạo này

附近

/fùjìn/ - gần, lân cận

接近

/jiējìn/ - tiếp cận, gần gũi