范围

fàn*wéi
-phạm vi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: (vây quanh)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '范' có bộ cỏ (艹) phía trên, thể hiện sự bọc lộ hay gói gọn trong một khuôn mẫu nào đó.
  • Chữ '围' có bộ vây quanh (囗), ý chỉ sự bao bọc, vây quanh một khu vực.

‘范围’ có nghĩa là phạm vi, chỉ một khu vực hay giới hạn nhất định.

Từ ghép thông dụng

范围

/fànwéi/ - phạm vi

范例

/fànlì/ - ví dụ

围绕

/wéirào/ - quanh quẩn