XieHanzi Logo

测算

cè*suàn
-đo lường và tính toán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (tre)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 测: Bao gồm bộ '氵' (nước) và bộ '则' (quy tắc), thể hiện việc đo lường, thường liên quan đến chất lỏng hoặc dòng chảy.
  • 算: Bao gồm bộ '竹' (tre) bên trên, thể hiện công cụ đếm cổ xưa làm từ tre, và phần dưới biểu thị những phép tính toán học.

测算: Kết hợp giữa việc đo lường và tính toán, thể hiện hành động tính toán dựa trên đo lường.

Từ ghép thông dụng

测量

/cè liáng/ - đo lường

预算

/yù suàn/ - dự toán

预测

/yù cè/ - dự đoán