XieHanzi Logo

就读

jiù*dú
-đi học

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khập khiễng)

12 nét

Bộ: (ngôn từ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 就: Chữ này bao gồm bộ '尢' (khập khiễng) và phần còn lại chỉ âm và ý của chữ.
  • 读: Chữ này gồm bộ '讠' (ngôn từ) chỉ ý và phần còn lại chỉ âm và ý của chữ.

就读: Thể hiện hành động học tập hoặc theo học (trường).

Từ ghép thông dụng

就读

/jiùdú/ - theo học

就职

/jiùzhí/ - nhận chức

阅读

/yuèdú/ - đọc