XieHanzi Logo

小朋友

xiǎo*péng*you
-bé trai hoặc bé gái

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhỏ)

3 nét

Bộ: (trăng)

8 nét

Bộ: (lại)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 小 có hình dáng giống như một người đang cúi xuống, thể hiện sự nhỏ nhắn.
  • 朋 có hai phần giống nhau, giống như hai chiếc sừng, thể hiện sự đối xứng và sự kết nối.
  • 友 có hình dáng giống như một bàn tay đang bắt tay với người khác, thể hiện tình bạn.

小朋友 là những người bạn nhỏ, thường chỉ trẻ em hoặc bạn bè nhỏ tuổi.

Từ ghép thông dụng

小学生

/xiǎo xuéshēng/ - học sinh tiểu học

小猫

/xiǎo māo/ - mèo con

朋友

/péngyǒu/ - bạn bè